🌟 부가 가치 (附加價値)
🌷 ㅂㄱㄱㅊ: Initial sound 부가 가치
-
ㅂㄱㄱㅊ (
부가 가치
)
: 생산 과정을 거치면서 새로이 덧붙은 상품 가치.
None
🌏 GIÁ TRỊ GIA TĂNG: Giá trị hàng hóa thêm mới qua quá trình sản xuất.
• Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155)